TOUR |
KHỞI HÀNH |
THỜI GIAN |
HÀNG KHÔNG |
GIÁ BÁN (VNĐ) |
CHÂU ÂU |
PHÁP – BỈ – ĐỨC – HÀ LAN |
25/3; 10,25/4; 8,14,28/5; 12,19,26/6; 6,10,18/7; 1,8,20,28/8; 2,22/10/2020 |
7N6Đ |
QR |
41.900.000 |
PHÁP – BỈ – ĐỨC – HÀ LAN
TẾT ÂM
|
22/01 (28 Tết)
BAY CHIỀU |
7N6Đ |
QR |
43.900.000 |
23/01 (29 Tết)
26/01 (Mùng 2 Tết)
BAY SÁNG |
7N6Đ |
QR |
44.900.000 |
PHÁP – LUX – ĐỨC – BỈ – HÀ LAN
TẾT ÂM |
23/01 (29 Tết)
BAY SÁNG |
9N8Đ |
QR |
51.900.000 |
PHÁP – THỤY SỸ – Ý
TẾT ÂM |
23/01 (29 Tết)
25/01 (Mùng 1 Tết)
BAY SÁNG |
10N9Đ |
QR |
57.900.000 |
PHÁP – THỤY SỸ – Ý – VATICAN – MONACO |
6/11 |
12N11Đ |
QR |
55.900.000 |
PHẦN LAN – THỤY ĐIỂN – NA UY – ĐAN MẠCH |
27/10; 24/11; 28/12 |
9N8Đ |
TK |
59.900.000 (chưa visa)
63.900.000 (gồm visa)
|
Ý – SLOVENIA – HUNGARY – SLOVAKIA – ÁO – SÉC
|
|
11N10Đ |
QR |
56.900.000 |
TÂY BAN NHA – BỒ ĐÀO NHA |
|
10N9Đ |
QR |
59.900.000 |
ÚC |
SYDNEY – CANBERRA – MELBOURNE |
14/2, 17/4 Khuyến mại |
7N6Đ |
VN |
43.900.000 |
SYDNEY – CANBERRA – MELBOURNE |
28/2, 13/3, 27/3, 17/4, 8/5, 22/5, 12/6, 26/6 |
7N6Đ |
VN |
46.900.000 |
SYDNEY – MELBOURNE |
10/7, 14/8, 2/10, 26/10, 30/10, 6/11 |
6N5Đ |
VN |
46.500.000 |
SYDNEY – MELBOURNE |
15/9 Khuyến mại |
6N5Đ |
VN |
42.900.000 |
SYDNEY – MELBOURNE |
26/01/2020 (Mùng 2 Tết) |
7N6Đ |
VN |
60.990.000 |
SYDNEY – MELBOURNE |
27/12 (còn 1 chỗ) |
7N6Đ |
VN |
51.900.000 |
|
20/12 |
7N6Đ |
VN |
53.900.000 |
SYDNEY – MELBOURNE |
25/10; 8/11; 22/11; 6/12 |
7N6Đ |
VN |
47.900.000 |
NGA |
MATXCOVA – ST. PETERSBURG 9N9Đ
|
27/01/2020 (mùng 3 tết) |
9N9Đ |
VN |
46.900.000 |
14/02/2020 |
9N9Đ |
VN |
45.900.000 |
06/03/2020 |
9N9Đ |
VN |
44.900.000 |
23/11 (full) |
9N8Đ |
VN |
45.900.000 |
13/12 |
9N8Đ |
VN |
46.900.000 |
MATXCOVA – ST. PETERSBURG 7N |
|
7N6Đ |
VN |
43.900.000 |
TOUR MỸ |
NEW YORK – PHILADENPHIA – WASHINGTON – LAS VEGAS – LOS ANGELES – SAN FRANCISCO
|
|
11N10D |
CI |
|
TOUR ANH |
HÀ NỘI – LONDON – EDINBURGH – MANCHESTER – LÂU ĐÀI WINSOR – LONDON – HÀ NỘI |
27/4, 22/5, 10/6, 25/6, 11/7, 27/7, 22/8, 23/10 |
9N8Đ |
VN |
69.900.000 |
NAM PHI |
JOHHANESBURG – PRETORIA – SUN CITY – CAPE TOWN |
6,14/11 (full) |
8N7Đ |
QR/SQ/KQ |
53.900.000 (Đoàn từ 20 người)
55.900.000 (Đoàn từ 15 người)
|
TOUR |
KHỞI HÀNH |
THỜI GIAN |
HÀNG KHÔNG |
GIÁ BÁN (VNĐ) |
SINGAPORE |
Singapore |
21/11 |
4N3Đ |
Vietjet Air |
9.690.000 |
Singapore |
23, 30/01 (29, M6 Tết) |
4N3Đ |
Vietjet Air |
13.500.000 |
Singapore |
24/01 ( 30 Tết) |
4N3Đ |
Vietjet Air |
13.990.000 |
Singapore |
25/01 ( M1 tết) |
4N3Đ |
Vietjet Air |
15.490.000 |
Singapore |
|
4N3Đ |
Vietjet Air |
|
Singapore |
|
4N3Đ |
Vietjet Air |
|
SINGAPORE – MALAYSIA |
Singapore – Malaysia |
|
6N5Đ |
Scoot air- malindo Air |
9.990.000 |
Singapore – Malaysia |
27/12 (Tết Dương Lịch) |
6N5Đ |
Scoot air- malindo Air |
11.290.000 |
Singapore – Malaysia |
23, 24/01/2020 (29, 30 tết) |
6N5Đ |
Scoot air- malindo Air |
13.990.000 |
Singapore – Malaysia |
25, 26/01/2020 (M1, M2 Tết) |
6N5Đ |
Scoot air- malindo Air |
14.990.000 |
Singapore – Malaysia |
26/01/2020 (M2 Tết) |
6N5Đ |
Malindo Air -Scoot air |
15.490.000 |
Singapore – Malaysia |
31/1; 01/02/2020 (M7, M8 Tết) |
6N5Đ |
Scoot air- malindo Air |
10.990.000 |
Singapore – Malaysia |
14/02/2020 |
6N5Đ |
Scoot air- malindo Air |
10.490.000 |
Singapore – Malaysia |
04, 07, 21, 28/02; 06, 13, 20, 27/03/2020 |
6N5Đ |
Scoot air- malindo Air |
10.290.000 |
SINGAPORE – MALAYSIA – INDONESIA |
Singapore – Malaysia – Indonesia |
14, 28/11 |
5N4Đ |
Vietjet – Malindo air |
9.490.000 |
SINGAPORE – MALAYSIA |
Singapore – Malaysia 5N4Đ |
|
5N4Đ |
Vietjet – Malindo air |
8.690.000 |
Singapore – Malaysia |
9, 16/01 |
4N3Đ |
Vietjet/ Malindor – Air Asia |
GIÁ TỪ 7.690.000 |
Bắc Kinh – Thượng Hải – Hàng Châu – Tô Châu |
Bắc Kinh – Thượng Hải – Hàng Châu – Tô Châu |
20, 23/11, 04/12, 15, 26/02; 02, 07, 14, 21, 28/03 |
7N6Đ |
Vietnam airlines |
16.490.000 |
Bắc Kinh – Thượng Hải – Hàng Châu – Tô Châu |
21/12 |
7N6Đ |
Vietnam airlines |
17.490.000 |
Bắc Kinh – Thượng Hải – Hàng Châu – Tô Châu |
28/12 |
7N6Đ |
Vietnam airlines |
17.990.000 |
Bắc Kinh – Thượng Hải – Hàng Châu – Tô Châu |
25/01 (Mồng 1 tết) |
7N6Đ |
Vietnam airlines |
19.990.000 |
Bắc Kinh – Thượng Hải |
Bắc Kinh – Thượng Hải |
13, 27/11, 11, 18/12; 12, 26/02; 04, 11,18/03 |
5N4Đ |
Vietnam Airlines |
14.690.000 |
Bắc Kinh |
Bắc Kinh – Vạn Lý Trường Thành – Tử Cấm Thành |
06/12 |
5N4Đ |
Air China |
10.290.000 |
Bắc Kinh – Vạn Lý Trường Thành – Tử Cấm Thành |
17, 24/11;15, 29/12 |
5N4Đ |
Air China |
9.590.000 |
Bắc Kinh – Vạn Lý Trường Thành – Tử Cấm Thành |
26/01 (Mồng 2 tết) |
5N4Đ |
Air China |
13.490.000 |
BẮC KINH – VẠN LÝ TRƯỜNG THÀNH 4N |
12, 19, 24/09; |
4N3Đ |
Air China |
9.300.000 |
BẮC KINH – VẠN LÝ TRƯỜNG THÀNH 4N |
31/12 |
4N3Đ |
Air China |
9.300.000 |
BẮC KINH – VẠN LÝ TRƯỜNG THÀNH 4N |
14, 21, 19, 28/11, 12, 26/12 |
4N3Đ |
Air China |
8.900.000 |
Côn Minh – Lệ Giang – Shangrila |
Côn Minh – Lệ Giang – Shangrila |
|
6N5Đ |
Oto + tàu cao tốc |
12.990.000 |
Nam Ninh – Hạ Môn |
Nam Ninh – Hạ Môn |
26/11 |
6N5Đ |
Bay + oto |
14.990.000 |
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH |
KHỞI HÀNH |
THỜI GIAN |
HÀNG KHÔNG |
GIÁ BÁN (VNĐ) |
THÁI LAN |
BANGKOK – PATTAYA
|
14/11 |
5N4Đ |
Air Asia |
4.990.000 |
27/11 |
5N4Đ |
Air Asia |
5.990.000 |
12 /12 |
5N4D |
Air Asia |
5.990.000 |
20, 21/12 |
5N4D |
Air Asia |
6.990.000 |
2, 3, 5, 6, 7, 14, 20, 27/2
6, 12, 20, 27/3 |
5N4D |
Air Asia |
6.490.000 |
BANGKOK – PATTAYA
(BAY TỐI – VỀ TỐI) |
25/1/2020
(M1TẾT ÂM LỊCH) |
5N4Đ |
Air Asia |
9.990.000 |
BANGKOK – PATTAYA
(TỐI – SÁNG) |
26/01/2020
(M2 TẾT ÂM LỊCH) |
5N4Đ |
Air Asia |
9.990.000 |
BANGKOK – PATTAYA
(SÁNG – TỐI) |
27/01/2020
(M3 TẾT ÂM LỊCH) |
5N4Đ |
Air Asia |
9.990.000 |
BANGKOK – PATTAYA
(BAY SÁNG – VỀ TỐI) |
28/01/2020
(M4 TẾT ÂM LỊCH) |
5N4Đ |
Air Asia |
9.990.000 |
BANGKOK – PATTAYA
(BAY SÁNG – VỀ TỐI) |
29/01/2020
(M5 TẾT ÂM LỊCH) |
5N4Đ |
Air Asia |
8.990.000 |
BANGKOK – PATTAYA
(SÁNG – TỐI) |
26/1/2020
(M2 TẾT ÂM LỊCH) |
4N3Đ |
ThaiLion Air |
9.990.000 |
BANGKOK – PATTAYA
(SÁNG – TỐI) |
29/1/2020
(M5 TẾT ÂM LỊCH) |
5N4Đ |
ThaiLion Air |
8.990.000 |
BANGKOK – PATTAYA
(SÁNG – TỐI) |
22/1/2020
(28 TẾT ÂM LỊCH) |
5N4Đ |
ThaiLion Air |
6.490.000 |
BANGKOK – PATTAYA
(TỐI – SÁNG) |
22/1/2020
(28 TẾT ÂM LỊCH) |
5N4Đ |
ThaiLion Air |
5.890.000 |
BANGKOK – PATTAYA
(TỐI – SÁNG) |
24/1/2020
(30 TẾT ÂM LỊCH) |
4N3Đ |
ThaiLion Air |
6.690.000 |
BANGKOK – PATTAYA
(BAY SÁNG – VỀ TỐI)
|
13/11 |
5N4Đ |
ThaiLion Air |
4.990.000 |
27/11
4, 11, 18, 25/12 |
5N4Đ |
ThaiLion Air |
5.990.000 |
Năm 2020: 22/1 |
5N4Đ |
ThaiLion Air |
6.490.000 |
Năm 2020: 8/1
5, 12, 19, 26/2
4, 11, 18, 25/3 |
5N4Đ |
ThaiLion Air |
5.990.000 |
BANGKOK – PATTAYA
(BAY TỐI – VỀ SÁNG)
|
27/11
4, 11, 18/12 |
5N4Đ |
ThaiLion Air |
5.190.000 |
Năm 2020: 22/1 |
5N4Đ |
ThaiLion Air |
5.690.000 |
Năm 2020: 5, 19, 26/2
4, 11, 18, 25/3 |
5N4Đ |
ThaiLion Air |
5.190.000 |
PHUKET – THALANG MANEEKRAM |
|
|
|
|
CHIANG MAI – CHIANG RAI |
26, 27/01
(M2, M3 Tết Âm Lịch) |
4N3Đ |
Air Asia |
10.990.000 |
DUBAI |
DUBAI – ABU DHABI – SA MẠC SAFARI |
19, 26/11
4/12 |
6N5Đ |
Emirates Airline |
23.990.000 |
DUBAI – ABU DHABI – SA MẠC SAFARI |
11, 19, 25, 26/11 |
6N5Đ |
Emirates Airline |
29.900.000 |
DUBAI – ABU DHABI – SA MẠC SAFARI |
27, 28/12 (Tết DL)
25, 26, 27/01
(M1, M2, M3 Tết ÂL) |
6N5Đ |
Emirates Airline |
31.900.000 |
DUBAI – ABU DHABI – SA MẠC SAFARI |
28, 29/01 (M4 Tết ÂL) |
6N5Đ |
Emirates Airline |
28.900.000 |
DUBAI – ABU DHABI – SA MẠC SAFARI |
Năm 2020:
11, 18, 28/03 |
6N5Đ |
Emirates Airline |
23.990.000 |
CAMPUCHIA |
SIEMREAP – PHNOMPENH |
Thứ 5 hàng tuần |
4N3Đ |
Vietjet |
8.490.000 |
SIEMREAP – PHNOMPENH
|
Thứ 5 hàng tuần |
4N3Đ |
VJ |
7.990.000 |
Tết Dương lịch: 28, 29/12
Tết Âm lịch: M2, M4, M6 Tết |
4N3Đ |
VJ |
9.990.000 |
MALDIVES |
HN/SG – MALDIVES – HN/SG |
|
|
|
|
TRUNG QUỐC |
NAM NINH – TGG – PHCT
|
19, 26/11
3, 10, 17/12
Tháng 1/2020: 7, 14
4, 11, 18, 25/2 |
6N5Đ |
Đường bộ |
7.590.000 |
29, 30, 31/12 |
6N5Đ |
Đường bộ |
7.990.000 |
26, 27/1/2020
(Tức M2, M3 Tết ÂL) |
6N5Đ |
Đường bộ |
8.990.000 |
TGG – THIÊN MÔN SƠN – HỒ BẢO PHONG – PHÙ DUNG TRẤN – PHCT
|
|
6N5Đ |
VJ |
|
TGG – PHÙ DUNG TRẤN _ PHCT |
|
5N4Đ |
Đi Bay VJ – Về Bộ |
|
TRƯỜNG SA – TGG – PHCT – TRÙNG KHÁNH |
21/11
12, 31/12 |
5N4Đ |
CZ |
13.490.000 |
TRƯỜNG SA – PHCT – PHÙ DUNG TRẤN – TGG
|
10, 24 /11
8, 22 /12 |
5N4Đ
|
CZ
|
10.990.000 |
29/12 (Tết DL) |
11.990.000 |
NAM NINH – QUẾ LÂM 4N3D
|
Thứ 6 hàng tuần
29/12 (Tết Dương lịch) |
4N3D |
Đường bộ |
5.690.000 |
26/1 (M2 Tết ÂL) |
4N3D |
Đường bộ |
6.490.000 |
NAM NINH – QUẢNG CHÂU – THẨM QUYẾN
|
Thứ 5 hàng tuần
28/12 (Tết Dương lịch) |
5N4Đ |
Đường bộ |
7.490.000 |
26/1 (M2 Tết ÂL) |
5N4Đ |
Đường bộ |
8.490.000 |
NAM NINH – QUẢNG CHÂU |
Thứ 5, Thứ 7 Hàng tuần
7, 9, 14, 16, 21, 23, 28, 30/11
5, 7, 12, 14, 19, 21, 26, 28/12 |
4N3Đ |
Đường bộ |
4.990.000 |
NAM NINH – CV KHỦNG LONG
|
30/12
(Tết Dương lịch) |
3N2Đ |
Đường bộ |
3.990.000 |
26/1/2020
(M2 Tết ÂL |
3N2Đ |
Đường bộ |
4.690.000 |
|
|
|
|
|
TOUR |
KHỞI HÀNH |
THỜI GIAN |
HÀNG KHÔNG |
GIÁ BÁN (VNĐ) |
HÀN QUỐC |
SEOUL – NAMI – EVERLAND |
27/12 ( Tết Dương) |
5N4D |
VJ |
13.490.000 |
SEOUL – NAMI – EVERLAND |
27/11, 11/12 |
5N4D |
tway |
10.500.000 |
HN- SEOUL-JEJU-NAMI-EVERLAND-HN
|
29/01/2020 ( Tết NĐ) |
6N5D
|
KE
|
21.490.000 |
27/11; 11/12; 25/12 |
18.990.000 |
EVERLAND – YANGJIN PINE -FLOATING ISLAND
|
31/12 ( Tết Dương) |
5N4D
|
KE
|
14.500.000 |
10/12
7,14/01/2020
04,25/02/2020
10,24/03/2020 |
13.500.000 |
SEOUL – NAMI – EVERLAND |
20,25,27/03/2020 |
5N4D
|
JEJU AIR
|
16.990.000
|
SEOUL – JANGJINPINE – LOTTE WORLD
|
25,26,27/01/2020 ( M1,2,3 Tết âm) |
28/01/2020 (M4 Tết âm) |
13.990.000 |
SEOUL – JANGJIN PINE – LOTTE WORLD
|
28/12/2019 ( Tết dương) |
AIR SEOUL
|
12.990.000 |
26/1/2020 ( M.2 Tết) |
15.990.000 |
27/1/2020 (M3 Tết) |
15.500.000 |
|
HÀ NỘI- TOKYO- PHÚ SĨ – HANOKE – KYOTO – OSAKA – HÀ NỘI |
12/11 |
6N5Đ |
VNA |
31.900.000 |
TOKYO – NÚI PHÚ SỸ – NAGOYA – KYOTO – OSAKA
|
13/11 |
6N5Đ
|
VNA |
30.900.000 |
12,19/11 |
VJ |
28.990.000 |
HÀ NỘI – TOKYO – HANOKE- FUJI MT |
20/11 |
5N4Đ |
VNA |
28.900.000 |
TOKYO – HAKONE – PHU SI |
15/11
6,13,19/12 |
4N3D |
VN |
22.900.000 |
TOKYO – NÚI PHÚ SỸ – NAGOYA – KYOTO – OSAKA |
25/01/2020(M1 tết âm) |
6N5Đ |
NH |
33.990.000 |
ĐÀI LOAN |
ĐÀI TRUNG – CAO HÙNG – NAM ĐẦU –
ĐÀI BẮC |
25/01/2020 ( M.1 Tết) |
5N4D
|
Vietjet air
|
14.990.000 |
ĐÀI TRUNG – CAO HÙNG – NAM ĐẦU –
ĐÀI BẮC |
26/01/2020 ( M.2 Tết) |
15.990.000 |
CAO HÙNG – ĐÀI TRUNG – ĐÀI BẮC |
27/1/2020 ( M.3 Tết) |
14.990.000 |
HÀ NỘI – ĐÀI BẮC – NAM ĐẦU – CAO HÙNG – HÀ NỘI |
16,20,23,27,30/11 |
5N4D
|
VIETJET AIR |
9.990.000 |
HN – ĐÀI BẮC – ĐÀI TRUNG – CAO HÙNG |
15,25/11 |
VNA |
11.990.000 |
HN- Đài Trung- Cao Hùng – Nam Đầu – Đài Bắc |
20/12 |
CI |
11.990.000 |
HN- ĐÀI BẮC – NAM ĐẦU – CAO HÙNG- ĐÀI TRUNG |
29/11; 27/12 |
|
CI |
11.990.000 |
TOUR BALI – INDONESIA |
BALI |
21/11 ; 5/12 |
4N3Đ
|
VNA
|
12.490.000 |
BALI |
30/12 |
14.890.000 |
BALI |
29/12 |
5N4Đ |
MH |
15.890.000 |
TOUR TRIỀU TIÊN |
TRIỀU TIÊN: BÌNH NHƯỠNG – KHAI THÀNH DMZ – KAESONG
|
08,22/11 ; 06/12
|
5N4Đ
|
AIR CHINA
|
34.900.000
|
|
9.900.000 |
|
|
|
TOUR HỒNG KONG |
HK SHOPPING VNA
|
23/11 |
4N3D
|
VNA
|
14.500.000
|
27/2, 7/3, 27/3/2020 |
21/12 |
15.500.000 |
31/12 |
16.900.000 |
|
|
|
|